Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Văn Bình- Huyện Thường Tín- Hà Nội
Chưa có thông tin (No information)
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Chưa có thông tin (No information)
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities))
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores)
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)
Chưa có thông tin (No information)
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)