Địa chỉ: Thôn Quất Động, xã Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
Address: Quat Dong Hamlet, Quat Dong Commune, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Km 22, thôn Đô Quan - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
Address: KM 22, Do Quan Hamlet, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Địa chỉ: Khu TT trại giống cấp II, xã Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
Address: Khu, Trai Giong Cap Ii Town, Quat Dong Commune, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
Address: Cong Nghiep Quat Dong Cluster, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel)
Địa chỉ: Thôn Quất Tỉnh, xã Quất Động , - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
Address: Quat Tinh Hamlet, Quat Dong Commune, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
Address: Cong Nghiep Quat Dong Cluster, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction)
Địa chỉ: Cụm CN Quất Động, xã Quất Động - Xã Quất Động - Huyện Thường Tín - Hà Nội
Address: CN Quat Dong Cluster, Quat Dong Commune, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi (Producing metal components, barrels, tanks and boilers)