Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 6 - 2017
Địa chỉ: Thôn Đoài, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Doai Hamlet, Phu Minh Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107892578
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Noi Bai Ha Noi Trading And Services Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn
Người đại diện: Representative:
Phạm Duy Tân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Star Contracting Oil & Gas
Địa chỉ: 129 Trần Thủ Độ, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 129 Tran Thu Do, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh 02 - Công Ty TNHH Hoá Dầu Maxxoil Việt Nam
Địa chỉ: 41/15 Nguyễn Tuân, Khu Phố Nam Cao, Phường Vĩnh Quang, Thành Phố Rạch Giá, Kiên Giang
Address: 41/15 Nguyen Tuan, Nam Cao Quarter, Vinh Quang Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Eco Clean Oil Việt Nam
Địa chỉ: T2-50, Centa Diamond City, Khu đô thị và dịch vụ VSIP, Phường Phù Chẩn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: T2-50, Centa Diamond City, And Dich Vu Vsip Urban Area, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Phong
Địa chỉ: Thôn Đạo Tú, Xã Song Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Dao Tu Hamlet, Song Ho Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Sumokyo Việt Nhật
Địa chỉ: B1/3K9, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh
Address: B1/3K9, Hamlet 2, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dầu Mỡ Thiên Trường
Địa chỉ: DV24-LK591 Khu đất dịch vụ Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: DV24-LK591 Khu Dat Dich Vu Hoa Binh, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Năng Lượng Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 451 Long Phước, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 451 Long Phuoc, Long Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu G8
Địa chỉ: Tổ 1, khu 2, Phường Hồng Hà , Thành phố Hạ Long , Quảng Ninh
Address: Civil Group 1, Khu 2, Hong Ha Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Grand Oil Việt Nam
Địa chỉ: Lô B9.11a, Lô B9.11b, đường DB1, KCN Thành Thành Công, Phường An Hòa , Thị xã Trảng Bàng , Tây Ninh
Address: Lot B9.11a, Lot B9.11B, DB1 Street, Thanh Thanh Cong Industrial Zone, An Hoa Ward, Trang Bang Town, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Metachem SG
Địa chỉ: 103/7/12 Đường 20, khu phố 4, Phường Hiệp Bình Chánh , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 103/7/12, Street 20, Quarter 4, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Nội Bài Hà Nội tại địa chỉ Thôn Đoài, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107892578
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu