Địa chỉ: Số 892, đường Quang Trung - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 892, Quang Trung Street, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Địa chỉ: Số 89, TT20, khu đô thị mới Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 89, TT20, Moi Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 9 TT13 khu đô thị mới Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 9 TT13, Moi Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Địa chỉ: Khu NO3, liền kề 33, số nhà 16, tổ dân phố 6 - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: Khu No3, Lien Ke 33, No 16, Civil Group 6, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số nhà 35, phố Ba La, tổ 10 - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 35, Ba La Street, Civil Group 10, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Nhà số 21, dãy LK20C, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 21, Day LK20C, Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Địa chỉ: Số 9, TT 24 khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 9, Town 24, Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Số 43 đường tiếp giáp CT9-TDP2- Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 43, Tiep Giap CT9 Street, TDP2, Van Phu, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: BT7, lô 16, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: BT7, Lot 16, Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services)
Địa chỉ: ô số 21, lô số TT 10, khu đô thị mới Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: O So 21, Lot So, Town 10, Moi Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering)
Địa chỉ: Nhà số 16, tổ 1 Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 16, 1 Van Phu Civil Group, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Địa chỉ: Số TT29, ô 3 khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No TT29, O 3, Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet)
Địa chỉ: Số 54 Lô 40, dãy 3, tổ 4 - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 54, Lot 40, Day 3, Civil Group 4, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products)
Địa chỉ: Nhà số 16, ngách 54, tổ 2 khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: No 16, Alley 54, Civil Group 2, Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Địa chỉ: Lô TT18-30, khu đô thị mới Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
Address: Lot TT18-30, Moi Van Phu Urban Area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)