Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2025
Địa chỉ: Thôn 4 Vạn Phúc, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 4 Van Phuc Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111294066
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Thang Design And Construction Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dai Thang Cons Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 14 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mạnh Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thích Gần Xa
Địa chỉ: 60/9 Nguyễn Trường Tộ, Tổ dân phố 11, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 60/9 Nguyen Truong To, Civil Group 11, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Xây Dựng Đăng Thi
Địa chỉ: Số 12, đường 12, Khu Licogi, khóm 19, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 12, Street 12, Khu Licogi, Khom 19, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xây Lắp Điện Tường Thái
Địa chỉ: Thôn Phú Hữu, Xã Sơn Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phu Huu Hamlet, Son Hoa Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Bình An
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Búng Gội, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Bung Goi Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Nam Tiến Phát
Địa chỉ: 68 Tổ 1, Khu phố 3, Cửa Cạn, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 68 Civil Group 1, Quarter 3, Cua Can, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần CM Camellia
Địa chỉ: Tổ 20, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 20, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Quảng Cáo Định Phong
Địa chỉ: Nhà số 6 ngách 259/35 đường Nguyễn Đạo An, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Alley 259/35, Nguyen Dao An Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bình An Phú
Địa chỉ: Thôn Tam Hiệp 8, Xã Hát Môn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Tam Hiep 8 Hamlet, Hat Mon Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thanh Hưng
Địa chỉ: Thôn Năm Lu, Xã Lương Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nam Lu Hamlet, Luong Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hưng Vượng STD
Địa chỉ: Số 72D ngõ 113 đường Yên Hòa, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 72D, Lane 113, Yen Hoa Street, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Đại Thắng tại địa chỉ Thôn 4 Vạn Phúc, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111294066
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu