Công Ty TNHH Thái Phương Hà
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 5, Phố Quảng Bá, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 5, Quang Ba Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111192970
Điện thoại/ Fax: 0912362222
Tên tiếng Anh: English name:
Thai Phuong Ha Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thai Phuong Ha Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Phương Hà
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thái Phương Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Capital Hospitality Đà Nẵng 65
Địa chỉ: 5 An Mỹ, Phường Sơn Trà, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 5 An My, Phuong, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản PSD
Địa chỉ: Số 235 – 237 đường Khuất Duy Tiến, Phường Đại Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 235 - 237, Khuat Duy Tien Street, Dai Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Anphuco Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đông Nghĩa, Xã An Phú, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dong Nghia Hamlet, An Phu Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần An An Phú HP Group
Địa chỉ: Thôn Đông Nghĩa, Xã An Phú, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dong Nghia Hamlet, An Phu Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần An Phú Group HP
Địa chỉ: Thôn Đông Nghĩa, Xã An Phú, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dong Nghia Hamlet, An Phu Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty CP Thương Mại & Dịch Vụ Đầu Tư An Phú
Địa chỉ: Thôn Đông Nghĩa, Xã An Phú, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dong Nghia Hamlet, An Phu Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH 1 TV Thành An 88
Địa chỉ: Số 06-C1, Khu nhà ở TM S1H3 Marine, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 06-C1, Khu Nha O TM S1H3 Marine, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hòa An Phú HP
Địa chỉ: Thôn Đông Nghĩa, Xã An Phú, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Dong Nghia Hamlet, An Phu Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bđs Ngọc Hồi
Địa chỉ: Tầng 1, The Grand Hanoi, số 22-24 phố Hàng Bài, Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 1st Floor, The Grand Hanoi, No 22-24, Hang Bai Street, Cua Nam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bambooland Việt Nam
Địa chỉ: Tầng trệt và Tầng 1, Số 223 Nguyễn Xí, Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Ground Floor And Tang 1, No 223 Nguyen Xi, Binh Loi Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Phương Hà
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Phương Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thái Phương Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Phương Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thái Phương Hà tại địa chỉ Số 5, Phố Quảng Bá, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111192970
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu