Công Ty TNHH Thái Bình Global
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 10 - 2025
Địa chỉ: Lô 10 DV05 Tây Nam Linh Đàm, Phố Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot 10 DV05 Tay Nam Linh Dam, Bang Liet Street, Hoang Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111241427
Điện thoại/ Fax: 0983965296
Tên tiếng Anh: English name:
Thai Binh Global Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thai Binh Global Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đào Việt Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bình Global
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thái Bình Global
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Trình Trang Trí Nội Thất Hoa Đỉnh
Địa chỉ: Tầng 3, 4, 5, D7-NV5 ô số 27, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, 4, 5, D7-NV5 O So 27, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, An Khanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vận Tải XD Huỳnh Loi
Địa chỉ: Số D5/591D Đường Vườn Thơm, Ấp 5, Xã Bình Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No D5/591D, Vuon Thom Street, Hamlet 5, Binh Loi Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Thiết Kế Xây Dựng Minh Hoàng
Địa chỉ: Số 131 đường 749B, Xã Minh Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 131, 749B Street, Minh Thanh Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thang Máy HHP
Địa chỉ: Số 128 Xóm Phúc Đường, Thôn Bãi, Xã Bình Minh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 128, Phuc Duong Hamlet, Bai Hamlet, Binh Minh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH PCCC Thiên Việt
Địa chỉ: 31 Lê Thị Trung, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 31 Le Thi Trung, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tuấn Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 52/30 tổ 6, Phường Bình Thuận, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 52/30 Civil Group 6, Binh Thuan Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Chống Sét An Phát
Địa chỉ: Thôn Nga Trại, Xã Xuân Cẩm, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nga Trai Hamlet, Xuan Cam Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đức Phát TN
Địa chỉ: Xóm Diễn Cầu, Xã Kha Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Dien Cau Hamlet, Kha Son Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vinh Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Phòng số 8, Khu văn phòng cho thuê, Tòa nhà Famille Hà Nam, Lô CN-07, CN-08, KCN Đồng Văn I , Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Phong So 8, Khu Van Phong Cho Thue, Famille Ha Nam Building, Lot CN-07, CN-08, Dong Van I Industrial Zone, Dong Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Japan Window
Địa chỉ: 86/22 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 86/22 Nguyen Huy Tuong, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bình Global
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bình Global được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thái Bình Global
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Bình Global được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thái Bình Global tại địa chỉ Lô 10 DV05 Tây Nam Linh Đàm, Phố Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111241427
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu