Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 9 - 2025
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Hamlet 4, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111187709
Điện thoại/ Fax: 0968074114
Tên tiếng Anh: English name:
Manh Hoang Service And Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Manh Hoang Invest Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Chử Mạnh Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cố Hương Sports
Địa chỉ: A64 Lô Nhà vườn, KÐT Việt Hưng, Phố Mai Chí Thọ, Phường Việt Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: A64, Lot Nha Vuon, KDT Viet Hung, Mai Chi Tho Street, Viet Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Thể Thao Banger Pickleball
Địa chỉ: Số 90 đường Song Hành, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 90, Song Hanh Street, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại & Quốc Tế Nam Thảo
Địa chỉ: Số nhà 18, ngõ 396/7 TDP Viên 5, đường Cổ Nhuế 2, Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, 396/7 TDP Vien 5 Lane, Co Nhue 2 Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Conie
Địa chỉ: Số nhà 60, tổ dân phố Văn Thánh, Phường Linh Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 60, Van Thanh Civil Group, Linh Son Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH New Life Gym
Địa chỉ: Lẩu 4 Tòa Nhà Res 11 – 205 Lạc Long Quân, Phường Minh Phụng, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 4, Res 11 - 205 Lac Long Quan Building, Minh Phung Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Endura Camps
Địa chỉ: Văn phòng số 4.1, Tầng trệt, Tòa nhà Saigon View, 117 Nguyễn Cửu Vân, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong So 4.1, Ground Floor, Saigon View Building, 117 Nguyen Cuu Van, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thể Hình The Gym Fitness And Zumba
Địa chỉ: 623K Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 623K Do Xuan Hop, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hiếu Minh
Địa chỉ: Số 1 ngõ 18, đường Lê Trọng Tấn, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Lane 18, Le Trong Tan Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tâm An Sport
Địa chỉ: Số 02/01/24, Đường Hà Hoàng, Phường Trần Phú, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 02/01/24, Ha Hoang Street, Tran Phu Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Khánh Tâm Fitness
Địa chỉ: Số 521, Đường Hồ Chí Minh, Thôn 6, Xã Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 521, Ho Chi Minh Street, Hamlet 6, Huong Khe Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Mạnh Hoàng tại địa chỉ Thôn 4, Xã Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111187709
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu