Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Dtech VN
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 10 - 2025
Địa chỉ: Thôn Lưu Phái, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Luu Phai Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111245580
Điện thoại/ Fax: 0913538387
Tên tiếng Anh: English name:
Dtech VN Technology & Construction Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dtech VN Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 14 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Dương Chí Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Xây Dựng Dtech Vn
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Dtech VN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Số Twinu
Địa chỉ: Căn 4.5 tầng 4 Tòa V1 chung cư Home City, 177 Trung Kính, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Can 4.5 Tang 4 Toa V1 Chung Cu Home City, 177 Trung Kinh, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xã Hội Số Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Imperia Garden, số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor Toa Imperia Garden, No 203 Nguyen Huy Tuong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bino Media
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Imperia Garden, số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor Toa Imperia Garden, No 203 Nguyen Huy Tuong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Gitel
Địa chỉ: Số nhà 9B , Ngõ 432 Đường Bắc Kạn, Tổ 90, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 9B, Lane 432, Bac Kan Street, Civil Group 90, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Bán Hàng Nhà Ở Xã Hội Noxh.Pro
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa Plaschem, 562 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Toa Plaschem, 562 Nguyen Van Cu, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Thanh Tòng (T&t)
Địa chỉ: Số 22, Đường số 7, khóm 03, KDC Minh Thắng, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 22, Street No 7, Khom 03, KDC Minh Thang, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV VTT Scomex
Địa chỉ: Số 685 Ngô Quyền, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 685, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Công Nghệ Số HMT
Địa chỉ: Số nhà 15, ngõ 2 phố Phạm Tuấn Tài, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15, Lane 2, Pham Tuan Tai Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Truyền Thông Dịch Vụ Weup
Địa chỉ: Tầng 3, Số nhà G9 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Tổ dân phố 3, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, No G9 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Civil Group 3, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Dtech VN
Địa chỉ: Thôn Lưu Phái, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Luu Phai Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Xây Dựng Dtech Vn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Xây Dựng Dtech Vn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Dtech VN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ & Xây Dựng Dtech Vn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Dtech VN tại địa chỉ Thôn Lưu Phái, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111245580
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu