Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Ucity Green
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tầng 1, 2, BT D02-L24, Khu A - Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 1st Floor, 2, BT D02-L24, Khu A, Moi Duong Noi Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111175326
Điện thoại/ Fax: 0898012888
Tên tiếng Anh: English name:
Ucity Green Green Technology Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ucg
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Xanh Ucity Green
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Ucity Green
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH New Beer Garden
Địa chỉ: Thửa đất số 174–175, tờ bản đồ số 91, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 174-175, To Ban Do So 91, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cinemind Escape
Địa chỉ: 438 Hòa Hảo, Phường Diên Hồng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 438 Hoa Hao, Dien Hong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Và Thương Mại Hà Dũng
Địa chỉ: L2.K2 Vincom Nghệ An, đường Quang Trung, Phường Thành Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: L2.K2 Vincom Nghe An, Quang Trung Street, Thanh Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ru
Địa chỉ: 75 Yên Bái, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 75 Yen Bai, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Zippy
Địa chỉ: Số 267 Đường Cầu Giấy, Phường Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 267, Cau Giay Street, Cau Giay Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Hello Coffee
Địa chỉ: 106 Ngô Quyền, Phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 106, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Reno Group Việt Nam
Địa chỉ: Số 22, phố Tiểu Hoàng, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 22, Tieu Hoang Street, Tien Hai Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam
Địa chỉ: Số 52 Đỗ Ngọc Du, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 52 Do Ngoc Du, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Thienhao
Địa chỉ: 32/7 Bùi Đình Túy, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 32/7 Bui Dinh Tuy, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Naly Coffee
Địa chỉ: Tổ 7, Thôn 1, Xã Tân Khai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Hamlet 1, Tan Khai Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Xanh Ucity Green
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Xanh Ucity Green được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Ucity Green
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Xanh Ucity Green được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Ucity Green tại địa chỉ Tầng 1, 2, BT D02-L24, Khu A - Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111175326
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu