Công Ty Cổ Phần Discovery Gold
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 38 Đỗ Đức Dục, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 38 Do Duc Duc, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111285110
Điện thoại/ Fax: 02466558282
Tên tiếng Anh: English name:
Discovery Gold Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Discovery Gold
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Dương Nguyễn Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Discovery Gold
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Discovery Gold
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Thanh Lợi Hùng
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Ea Wy, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Ea Wy Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH NTT60
Địa chỉ: Số 1, đường Vương Văn Trà, Phường Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 1, Vuong Van Tra Street, Thuan Thanh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
DNTN LPG Trung Hiền
Địa chỉ: 369A, Võ Văn Kiệt, khóm 10, Phường Nguyệt Hóa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 369a, Vo Van Kiet, Khom 10, Nguyet Hoa Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Vĩnh Lợi Nhung
Địa chỉ: Số 120, Đường Độc Lập, Khóm 6, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 120, Doc Lap Street, Khom 6, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Vàng Bạc Trung Sinh TSJ
Địa chỉ: Số nhà 857, đường CMT8, TDP 4A, Phường Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 857, CMT8 Street, TDP 4a, Song Cong Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Diễm Chi
Địa chỉ: số 100 đường số 6, khu dân cư Đại Phúc, ấp 38, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 100, Street No 6, Dai Phuc Residential Area, Hamlet 38, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kim Vũ DDJ
Địa chỉ: Số 7, Nguyễn Thái Học, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 7, Nguyen Thai Hoc, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Dược Ngọc Nông
Địa chỉ: Tổ 6, Thôn 6A, Xã Bảo Lâm 3, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 6, 6a Hamlet, Bao Lam 3 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển DVTM Quang Thắng
Địa chỉ: Xóm Chiễn 2, Xã Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Chien 2 Hamlet, Phu Binh Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Piclove
Địa chỉ: Số 8D ngõ 136/6/33 xóm Chùa, thôn Triều Khúc, Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8D, Lane 136/6/33, Chua Hamlet, Trieu Khuc Hamlet, Thanh Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Discovery Gold
Thông tin về Công Ty CP Discovery Gold được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Discovery Gold
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Discovery Gold được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Discovery Gold tại địa chỉ Số 38 Đỗ Đức Dục, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111285110
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu