Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 9 - 2025
Địa chỉ: Thôn Mới, Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Moi Hamlet, Quang Bi Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111216572
Điện thoại/ Fax: 0988921555
Tên tiếng Anh: English name:
Hanoi Green Energy Investment And Production Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Thùy Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Máy Thiết Bị Điện Shineray Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng và nhà văn phòng số 4 và 5 của Công ty cổ phần đầu tư và phát triển công nghiệp IP, lô đất B1, B2, B3, B4, B5, khu công nghiệp số 03, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Xuong And Nha Van Phong So And 5 Cua Cong Ty Co Phan Dau And A Phat Trien Cong Nghiep Ip, Lot Dat B1, B2, B3, B4, B5, So 03 Industrial Zone, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Lâm Nguyễn Ag
Địa chỉ: Số 855 Ấp Phú Xương, Xã Chợ Vàm, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 855 Phu Xuong Hamlet, Cho Vam Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sáng Chế Hoàn Cầu
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Quỳnh Văn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Quynh Van Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Chi Nhánh 2 Công Ty TNHH MTV Chế Tạo Máy Thái Dương
Địa chỉ: Số C26, đường Phạm Thị Nghĩa, khu phố 5, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No C26, Pham Thi Nghia Street, Quarter 5, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội
Địa chỉ: Thôn Mới, Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Moi Hamlet, Quang Bi Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Tân Khoa
Địa chỉ: 4/477 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 10, Khu phố Hòa Lân 1, Phường Thuận Giao, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 4/477 Nguyen Thi Minh Khai, Civil Group 10, Hoa Lan 1 Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Quang Tình
Địa chỉ: Thôn Bình Thành, Xã Ninh Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Binh Thanh Hamlet, Ninh Giang Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Máy Xây Dựng Hồng Hà
Địa chỉ: Số nhà 183, Đường 916, Thôn La Gián, Xã Hòa Lạc, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 183, Street 916, La Gian Hamlet, Hoa Lac Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Cơ Khí Tiến Đạt Nđ
Địa chỉ: Km số 6, quốc lộ 38B, Xã Đại An, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: KM So 6, 38B Highway, Dai An Commune, Huyen Vu Ban, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vansun Technology Việt Nam
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hoàng Tân, Phường Hoàng Tân, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Hoang Tan Cluster, Hoang Tan Ward, Chi Linh City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hà Nội tại địa chỉ Thôn Mới, Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111216572
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu