Công Ty Cổ Phần BGC Holding
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 14- BT15, Nguyễn Cảnh Dị, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 14- BT15, Nguyen Canh Di, Dinh Cong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111275680
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
BGC Holding Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 13 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Quý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bgc Holding
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần BGC Holding
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ HMPC
Địa chỉ: Số 548C1, Khu phố 1, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 548C1, Quarter 1, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Công Nghệ Thiên Thành
Địa chỉ: Đường Lê Hồng Phong - Tổ dân phố 5 Nghĩa Phú, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Le Hong Phong Street, 5 Nghia Phu Civil Group, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Lemon Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6 Toà nhà Elcom, phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Elcom Building, Duy Tan Street, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vi Tính Ngọc Huy
Địa chỉ: 325/5, đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Phú Lợi, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 325/5, Mac Dinh Chi Street, Phu Loi Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Fastertech
Địa chỉ: Phòng 501E, tầng 5, số 39 Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 501e, 5th Floor, No 39 Ly Thai To, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH An Ngọc Tuyên Quang
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Khang, Xã Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Vinh Khang Hamlet, Chiem Hoa Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Mạnh Duy Quân
Địa chỉ: Thôn 1 Cầu Giát, Xã Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 1 Cau Giat Hamlet, Quynh Luu Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Vũ Hoàng Bio
Địa chỉ: Số 231/18A Đường Tân Hiệp 04, Khu phố Ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 231/18a, Tan Hiep 04 Street, Ong Dong Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thủy Minh International
Địa chỉ: Tổ dân phố Phương Đậu, Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Phuong Dau Civil Group, Da Mai Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phúc Quang Minh SG
Địa chỉ: 537/5C3 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 537/5C3 Vuon Lai, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Bgc Holding
Thông tin về Công Ty CP Bgc Holding được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần BGC Holding
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bgc Holding được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần BGC Holding tại địa chỉ Số 14- BT15, Nguyễn Cảnh Dị, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111275680
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu