Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ- Hà Nội
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores)
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores)
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Chưa có thông tin (No information)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production)
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles)
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)