Công Ty Cổ Phần Bizholding
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 5 - 2018
Địa chỉ: Số 42 ngõ 290 đường Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 42, Lane 290, Kim Ma Street, Kim Ma Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108285946
Điện thoại/ Fax: 02435542222
Tên tiếng Anh: English name:
Bizholding Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Văn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bizholding
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Bizholding
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Truyền Thông SPS
Địa chỉ: 553/14 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 553/14 Luy Ban Bich, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Hplus
Địa chỉ: Tầng 20, Số 1 phố Phạm Huy Thông, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 20th Floor, No 1, Pham Huy Thong Street, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thanh Tân Entertainment
Địa chỉ: BK4 LK24 đường Nl, Khu phố 7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: BK4 LK24, NL Street, Quarter 7, Thong Nhat Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Roto
Địa chỉ: 61/28 Lưu Nhân Chú, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 61/28 Luu Nhan Chu, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Trí Ring You
Địa chỉ: 451/16/33A Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 451/16/33a Pham The Hien, Ward 3, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Youke
Địa chỉ: 140 Nguyễn Văn Kỉnh, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 140 Nguyen Van Kinh, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH 1010 Network
Địa chỉ: 724/69 Lê Văn Lương, ấp 5 tổ 7, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 724/69 Le Van Luong, 5 To 7 Hamlet, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Đại Việt Media JSC
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa Nhà Happyland Việt Trì, Số 1606A Đại Lộ Hùng Vươ, Phường Gia Cẩm, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: 3rd Floor, Happyland Viet Tri Building, No 1606a Dai Lo Hung Vuo, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Giải Trí Truyền Thông Trịnh Xuân Gia
Địa chỉ: 20/22/32 Đường 160, Khu Phố 7, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 20/22/32, Street 160, Quarter 7, Tang Nhon Phu A Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Ngân Thịnh
Địa chỉ: 108/19 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 108/19 Le Van Luong, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Bizholding
Thông tin về Công Ty CP Bizholding được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Bizholding
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bizholding được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Bizholding tại địa chỉ Số 42 ngõ 290 đường Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108285946
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu