Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 8 - 2006
Địa chỉ: Số nhà 293, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh Bản đồ
Address: No 293, Tran Hung Dao Street, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2300289040
Điện thoại/ Fax: 02122855438
Tên tiếng Anh: English name:
Hang Nga It & Di Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Định
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần XNK Thảo Mộc Nano Kaze
Địa chỉ: 90/14 Lê Liễu, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 90/14 Le Lieu, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tibiti
Địa chỉ: 275/26 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 275/26, Bach Dang Street, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sociu Mart
Địa chỉ: 650-652 Trường Chinh, Phường 15, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 650-652 Truong Chinh, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abaji
Địa chỉ: 590/2/29 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 590/2/29 Phan Van Tri, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Anv International
Địa chỉ: Số 10 Đường Số 38, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 10, Street No 38, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Nhiên
Địa chỉ: 553 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 553 Pham The Hien, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Song Luân
Địa chỉ: C7/38A/43B Ấp 4A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: C7/38a/43b Ap 4a, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Nam Hưng
Địa chỉ: 33 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 33 Le Trung Nghia, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật SK Việt Nam
Địa chỉ: B15 Khu đấu giá Kiến Hưng-Hà Cầu, Tổ dân phố số 2, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: B15 Khu Dau Gia Kien Hung-Ha Cau, So 2 Civil Group, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jcplus
Địa chỉ: 73 Nguyễn Đức Thuận, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 73 Nguyen Duc Thuan, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Tin Học Hằng Nga tại địa chỉ Số nhà 293, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh hoặc với cơ quan thuế Bắc Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2300289040
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu