Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 11 - 2022
Địa chỉ: 12/36 Đường số 9, kp4, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 12/36, Street No 9, KP4, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317558668
Điện thoại/ Fax: 02996186984
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Nho Phong, Xã Thanh Nho, Huyện Thanh Chương, Nghệ An
Representative address:
Nho Phong Hamlet, Thanh Nho Commune, Thanh Chuong District, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Giấy Tissue Vạn Phát
Địa chỉ: Lô E14.2; E15.2 Khu công nghiệp Nhơn Hòa, Xã Nhơn Thọ, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: Lot E14.2; E15.2, Nhon Hoa Industrial Zone, Nhon Tho Commune, An Nhon Town, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Giấy Sông Đuống
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Tân Chi, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Tan Chi Cluster, Tan Chi Commune, Huyen Tien Du, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ecopaper Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN6A, Cụm công nghiệp Văn Phong, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lot Cn6a, Cong Nghiep Van Phong Cluster, Nho Quan Town, Huyen Nho Quan, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bao Bì Mai Liên
Địa chỉ: phố Trước, khu phố Tam Sơn, Phường Tam Sơn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Truoc Street, Tam Son Quarter, Tam Son Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Giấy Đồng Bành
Địa chỉ: Đường 242, thôn Na Hoa, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Street 242, Na Hoa Hamlet, Huu Lung Town, Huyen Huu Lung, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Giấy Phương Đông
Địa chỉ: Lô 57, Khu Công Nghiệp Cái Lân, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lot 57, Cai Lan Industrial Zone, Gieng Day Ward, Ha Long City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Giấy Long Vĩ
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thục Luyện, Xã Thục Luyện, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Address: Cong Nghiep Thuc Luyen Cluster, Thuc Luyen Commune, Thanh Son District, Phu Tho Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Giấy Hoàng Anh
Địa chỉ: Lô CN8, Cụm công nghiệp Quảng Chu, Xã Quảng Chu, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: Lot CN8, Cong Nghiep Quang Chu Cluster, Quang Chu Commune, Huyen Cho Moi, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Giấy Tân Thắng Lợi
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hạnh Phúc – Xuân Phương, Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Hanh Phuc - Xuan Phuong Cluster, Xuan Phuong Commune, Huyen Phu Binh, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Giấy Phước Long
Địa chỉ: Số 34, ấp Tân Hạnh, Xã Xuân Bảo, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 34, Tan Hanh Hamlet, Xuan Bao Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Tân Chi Bảo tại địa chỉ 12/36 Đường số 9, kp4, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317558668
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu