Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 10 - 2022
Địa chỉ: 773 Đường 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 773, Street 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317529120
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH MTV TM DV Tâm Thế Việt
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thu Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) 9101
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại HDV Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Sơn, Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Address: Tan Son Civil Group, Chau Son Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Tuyển Dụng Nhanh Boss
Địa chỉ: P403, tầng 4, Lô 3, Khu nhà Adana, Đường Cầu Thanh Trì, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: P403, 4th Floor, Lot 3, Khu Nha Adana, Cau Thanh Tri Street, Cu Khoi Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Qtma - Hoàng Minh Group
Địa chỉ: Thôn Gạo Nam, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Gao Nam Hamlet, Ho Tung Mau Commune, Huyen An Thi, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Quốc Cường
Địa chỉ: Số 6/1, tổ 14, phố Lãm Hà, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 6/1, Civil Group 14, Lam Ha Street, Dong Hoa Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ & Cung Ứng Nhân Lực DH Việt Nam
Địa chỉ: Cổng khu công nghiệp Đồng Văn I, Phường Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: Cong, Dong Van I Industrial Zone, Dong Van Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Winsip
Địa chỉ: Nhà ông Trần Phú Điệp, xóm 12, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Phu Diep, Hamlet 12, Nghi Van Commune, Huyen Nghi Loc, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sky T&H
Địa chỉ: 123/76 Điện Biên Phủ, Ấp Lò Vôi, Xã Phước Hưng, Huyện Long Điền, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 123/76 Dien Bien Phu, Lo Voi Hamlet, Phuoc Hung Commune, Long Dien District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Youyi Vina – Chi Nhánh Tại Bắc Ninh
Địa chỉ: Số 200, Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 200, Tran Hung Dao, Tien An Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Cổng Mặt Trời Obbo-Wyn
Địa chỉ: Tầng 3, Số 12 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: 3rd Floor, No 12 Ha Long, Bai Chay Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Quốc Tế An Hưng
Địa chỉ: Số 233 Đường Nguyễn Trường Tộ, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh, Nghệ An
Address: No 233, Nguyen Truong To Street, Hung Dong Commune, Vinh City, Nghe An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Tâm Thế Việt tại địa chỉ 773 Đường 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317529120
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu