Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Long Thạnh Mỹ- Quận 9- Hồ Chí Minh
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized business assistant services)
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )