Địa chỉ: 216/4 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: 216/4 Nguyen Van Huong, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: 188/1 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: 188/1 Nguyen Van Huong, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities)
Địa chỉ: 36 Đường 41, Khu Phố 4 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: 36, Street 41, Quarter 4, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 28 Thảo Điền, Khu phố 1 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: 28 Thao Dien, Quarter 1, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Số 13 Đường số 4, Khu phố 3 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: No 13, Street No 4, Quarter 3, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Địa chỉ: căn hộ 505, cao ốc Fideco Riverview, số 14 Thảo Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: Can Ho 505, Cao Oc Fideco Riverview, No 14 Thao Dien, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu (Other uncategorized personal support services)
Địa chỉ: 31/2 Nguyễn Đăng Giai - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: 31/2 Nguyen Dang Giai, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 14M1 Quốc Hương, Khu phố 2 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
Address: 14M1 Quoc Huong, Quarter 2, Thao Dien Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)