Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Bình An- Quận 2- Hồ Chí Minh
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except)
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis)
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống (Rail transport, road transport, and pipeline conduit)
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)