Địa chỉ: Số 45 Hẻm 23 Đường Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 45 Hem 23, Hoa Hung Street, Ward 12, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Địa chỉ: Số 456/36A đường Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 456/36a, Cao Thang Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 824/28Q Đường Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 824/28Q, Su Van Hanh Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Địa chỉ: Lầu 7, Phòng 7.15, Căn Hộ Officetel Charmington La Pointe, 1, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 7, Zoom 7.15, Can Ho Officetel Charmington La Pointe, 1, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: 497/25 Đường Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 497/25, Su Van Hanh Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Số 343/2 Đường Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 343/2, Su Van Hanh Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Địa chỉ: Số 283/25 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh
Address: No 283/25 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Căn 635 Tầng 6, 181 Cao Thắng nối dài, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Can 635 Tang 6, 181 Cao Thang Noi Dai, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Địa chỉ: Tầng 12 - Tháp A2, Tòa Nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 12th Floor - Thap A2, Viettel Building, 285 Cach Mang Thang Tam, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính:
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)