Công Ty TNHH Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tầng trệt, Số 55 đường Hiệp Nhất , Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: Ground Floor, No 55, Hiep Nhat Street, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319109499
Điện thoại/ Fax: 02975605991
Tên tiếng Anh: English name:
Tran Nguyen Packaging Printing And Manufacturing Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tran Nguyen Packaging Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Kiều Trinh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XNK Sản Xuất Và Thương Mại HTH
Địa chỉ: Thôn Tân Phú, Xã An Nghĩa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Thon, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bao Bì Thái Quỳnh
Địa chỉ: Số 142, Thôn 3 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 142, 3 Giang Cao Hamlet, Bat Trang Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thanh Huy VN
Địa chỉ: Thôn Đông Mỹ, Xã Thiệu Quang, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Dong My Hamlet, Thieu Quang Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Hcreate Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố mới, Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Moi Civil Group, Bach Quang Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Carton Sam Lan
Địa chỉ: Thôn Châu Phong, Xã Thư Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Chau Phong Hamlet, Thu Lam Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Oji Liquid Pak
Địa chỉ: Lô B1-4, đường N7, Khu công nghiệp Công nghệ cao Long Thành, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B1-4, N7 Street, Cong Nghe Cao Long Thanh Industrial Zone, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX TM DV XNK Bảo An
Địa chỉ: Thửa đất số 592, Tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Ổ, Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thua Dat So 592, To Ban Do So 18, Van O Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bao Bì Và Hoá Chất Minh Anh
Địa chỉ: Số 16, đường Nguyễn Bá Học, Khu phố 1, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 16, Nguyen Ba Hoc Street, Quarter 1, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Sản Xuất MTP
Địa chỉ: 85 Đường T4, Xã Hưng Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 85, T4 Street, Hung Long Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Hạnh Khánh
Địa chỉ: Số 28, Tổ 7, Khu phố 4, Phường Chánh Phú Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 28, Civil Group 7, Quarter 4, Chanh Phu Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và In Bao Bì Trần Nguyễn tại địa chỉ Tầng trệt, Số 55 đường Hiệp Nhất , Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319109499
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu