Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Terra Nuts
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 188 Trần Lựu, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 188 Tran Luu, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319200148
Điện thoại/ Fax: 0905353357
Tên tiếng Anh: English name:
Terra Nuts Group Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Ngọc Long
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Terra Nuts
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 6622
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Terra Nuts
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thực Phẩm Phan Trần
Địa chỉ: Số 248, khóm Thanh Niên, Xã Phú Hòa, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 248, Khom Thanh Nien, Phu Hoa Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Thanh Châu 1977
Địa chỉ: Số 1081, Tổ 34, Ấp 2, Xã Thanh Hưng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 1081, Civil Group 34, Hamlet 2, Thanh Hung Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Má 3 Gói
Địa chỉ: 341A, Khu vực 6, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 341a, Khu Vuc 6, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Hoàng Phúc
Địa chỉ: Số 126, đường Hùng Vương, thôn Đức Hòa, Xã Bù Đăng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 126, Hung Vuong Street, Duc Hoa Hamlet, Bu Dang Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Lá Xanh Foco
Địa chỉ: B1/15 đường Đoàn Nguyễn Tuấn, Xã Hưng Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B1/15, Doan Nguyen Tuan Street, Hung Long Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cà Phê Trà Ngọc Trai Núi - Chi Nhánh Mountain Pearl Roastery
Địa chỉ: 27 Nguyễn Bá Huân, Phường An Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 27 Nguyen Ba Huan, An Khanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Hải Xuyên
Địa chỉ: Ấp An Trạch , Xã An Ninh, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: An Trach Hamlet, An Ninh Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Vitalyfe Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 8, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Licogi 13 Building, No 164 Khuat Duy Tien, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Trường Dê
Địa chỉ: Nhà số 3 ngách 2/30, Xóm Mới Thọ Vực Đồng Tháp, Xã Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Alley 2/30, Moi Tho Vuc Dong Thap Hamlet, Xa, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kem Cacoso
Địa chỉ: 80 Phạm Hồng Thái, Phường Tam Thắng, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 80 Pham Hong Thai, Tam Thang Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Terra Nuts
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Terra Nuts được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Terra Nuts
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Terra Nuts được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Terra Nuts tại địa chỉ Số 188 Trần Lựu, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319200148
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu