Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 4 ngõ 98 Nguyễn Văn Giáp, Tổ dân phố số 4, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 4, 98 Nguyen Van Giap Lane, So 4 Civil Group, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111186800
Điện thoại/ Fax: (0238) 2994855
Tên tiếng Anh: English name:
Hoang Anh Steel Import Export Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Vũ Hoàng Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Huy Bình
Địa chỉ: Khu Triều Sơn, Trung Lương, Phường Bình Khê, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Trieu Son, Trung Luong, Binh Khe Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Mại Cảnh Việt Nam
Địa chỉ: Số D-35.16 Đường X1A, Khu dân cư Ấp 4 – Vĩnh Tân, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No D-35.16, X1a Street, Ap 4 - Vinh Tan Residential Area, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thép Ngọc Sơn
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Châu Khê, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Chau Khe Cluster, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vàng - Cầm Đồ Ngọc Nhẫn
Địa chỉ: Số 50, Đường N5, Khu phố 6, Phường Thới Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 50, N5 Street, Quarter 6, Thoi Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH An Nhiên Yên Bái
Địa chỉ: Số nhà 03, Ngõ 116, Đường Lý Đạo Thành, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 03, Lane 116, Ly Dao Thanh Street, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Và Đầu Tư Thương Mại Thăng Long
Địa chỉ: Số 14, hẻm 59/5 ngõ 176 Trương Định, Phường Tương Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, Hem 59/5, 176 Truong Dinh Lane, Tuong Mai Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vật Liệu Xây Dựng Lâm
Địa chỉ: Số 774, Tổ 31, Khu phố Minh An, Xã Châu Thành, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 774, Civil Group 31, Minh An Quarter, Chau Thanh Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thép DB
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Phù Khê, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Phu Khe Cluster, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Lốp Xe Yuhui
Địa chỉ: Tầng 2, 456 Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2nd Floor, 456 Xo Viet Nghe Tinh, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Và Công Nghệ An Phát
Địa chỉ: Tổ 5, khu Nam Thạch B, Phường Quang Hanh, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Khu Nam Thach B, Quang Hanh Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Anh tại địa chỉ Số nhà 4 ngõ 98 Nguyễn Văn Giáp, Tổ dân phố số 4, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111186800
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu