Công Ty TNHH Vận Chuyển HBX - Chi Nhánh Tại Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2024
Địa chỉ: Tầng 8, toà nhà Detech 2, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 8th Floor, Detech 2 Building, No 107 Nguyen Phong Sac, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100493816-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 5 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Bang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Hbx - Chi Nhánh Tại Hà Nội
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Chuyển HBX - Chi Nhánh Tại Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Osashi - Fukudaya Candy Food
Địa chỉ: Số 2 ngõ 100 đường Đồng Nhân, Xã An Khánh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Lane 100, Dong Nhan Street, An Khanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhất Phát (Mv)
Địa chỉ: Thửa đất số 07, tờ bản đồ 13, Khu phố Long Phước, Phường Bình Xuân, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thua Dat So 07, To Ban Do 13, Long Phuoc Quarter, Binh Xuan Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Kẹo Hoàng An
Địa chỉ: Số 14, Ngõ 44, Đường Lê Viết Quang, Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 14, Lane 44, Le Viet Quang Street, Hai Duong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Hygie & Panacee - Chi Nhánh 1
Địa chỉ: 166 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Bình, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 166 Nguyen Van Cu, An Binh Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Bánh Cẩm Huê 2
Địa chỉ: 246 Trần Kiết Tường, KV Thới Hòa, Phường Ô Môn, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 246 Tran Kiet Tuong, KV Thoi Hoa, O Mon Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu JLTD
Địa chỉ: K228/36 Âu Cơ, Phường Liên Chiểu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K228/36 Au Co, Phuong, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Vận Chuyển HBX - Chi Nhánh Tại Hà Nội
Địa chỉ: Tầng 8, toà nhà Detech 2, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Detech 2 Building, No 107 Nguyen Phong Sac, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Pili Nuts Việt Nam
Địa chỉ: TDP Vân Cốc 1, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Van Coc 1, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Ca Cao Cát Tiên
Địa chỉ: Thôn Cát Lương, Xã Cát Tiên 2, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Cat Luong Hamlet, Cat Tien 2 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Thiên Sinh
Địa chỉ: Nhà ông Khuê, thôn Hưng Đạo Đông, Xã Nam Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Khue, Hung Dao Dong Hamlet, Nam Dong Hung Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Hbx - Chi Nhánh Tại Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Hbx - Chi Nhánh Tại Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Chuyển HBX - Chi Nhánh Tại Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Chuyển Hbx - Chi Nhánh Tại Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Chuyển HBX - Chi Nhánh Tại Hà Nội tại địa chỉ Tầng 8, toà nhà Detech 2, số 107 Nguyễn Phong Sắc, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100493816-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu