Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 10 - 2025
Địa chỉ: Tầng M, Toà nhà VG, Ngõ 235 Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: M Floor, VG Building, 235 Nguyen Trai Lane, Khuong Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111244650
Điện thoại/ Fax: 0931756174
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 6 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Lê Công Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Châu Thẳng
Địa chỉ: Số nhà 395 Ấp Trà Uông, Xã Song Lộc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 395 Tra Uong Hamlet, Song Loc Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng S-H-K Miền Đông
Địa chỉ: Tổ 2, Khu phố Tân Thiện, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Tan Thien Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phan Quân Group
Địa chỉ: Số nhà 12 đường Trần Hưng Đạo, Xã Lạc Thủy, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 12, Tran Hung Dao Street, Lac Thuy Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Vận Tải Vinh Quang
Địa chỉ: Số 130, Đường Dương Tĩnh, Thôn Vĩnh Đoài 3, Xã Yên Lạc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 130, Duong Tinh Street, Vinh Doai 3 Hamlet, Yen Lac Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện T&b
Địa chỉ: 45/1B Đường Trung Đông 12, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 45/1B, Trung Dong 12 Street, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Quang Phát Hưng
Địa chỉ: Đường Tỉnh 855, Ấp 4, Xã Tràm Chim, Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Duong, Tinh 855, Hamlet 4, Tram Chim Commune, Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Kinh Doanh Thương Mại Đức Thành
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Lập ( Tại nhà ông Đinh Khắc Tĩnh), Phường Nam Triệu, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: TAN LAP Civil Group (Tai NHA ONG Dinh KHAC TINH), Nam Trieu Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát VL
Địa chỉ: Số 209, tổ 16, ấp 7, Xã Cái Ngang, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 209, Civil Group 16, Hamlet 7, Cai Ngang Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hùng Long
Địa chỉ: Số 1/55 Hoàng Ngọc Phách, Phường Lê Chân, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1/55 Hoang Ngoc Phach, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Trí Dũng
Địa chỉ: TDP Lê Xá, Phường Tiên Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: TDP Le Xa, Tien Son Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Phát Triển Đô Thị Khương Đình tại địa chỉ Tầng M, Toà nhà VG, Ngõ 235 Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111244650
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu