Công Ty TNHH Thương Mại Gmep
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 1, ngõ 264 đường Thụy Khuê, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 1, Lane 264, Thuy Khue Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111187642
Điện thoại/ Fax: 0903450742
Tên tiếng Anh: English name:
Gmep Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Minh Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Gmep
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Gmep
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vân Mẫn Nhi
Địa chỉ: Tổ 15, ấp 2, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 15, Hamlet 2, Xa, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hải Yến
Địa chỉ: 180 đường 30, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180, Street 30, An Lac Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Đầu Tư Hoàng Phát
Địa chỉ: Bôn Ơi Hly, Xã Ia Hiao, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Bon Oi Hly, Ia Hiao Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hậu Nga Phát
Địa chỉ: Số 56/2A, KP 1, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 56/2a, KP 1, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Thái Sơn
Địa chỉ: Thôn Thái Bình, Xã Hòa Xá, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thai Binh Hamlet, Hoa Xa Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TTNT Cao Đạt
Địa chỉ: 330, đường Đồng Khởi, khu phố 34, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 330, Dong Khoi Street, Quarter 34, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Py Thịnh Phát
Địa chỉ: Khu Phố Phước Lâm, Phường Hòa Hiệp, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phuoc Lam Quarter, Hoa Hiep Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuân Quỳnh ST
Địa chỉ: Số 1176 ấp Mỏ Ó, Xã Trần Đề, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 1176 Mo O Hamlet, Tran De Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sơn Thuỷ
Địa chỉ: Thôn Xuân Hoà, Xã Phú Xuân, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Xuan Hoa Hamlet, Phu Xuan Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Hồng Tuấn Bắc Ninh
Địa chỉ: Số 851, Đường Lê Lợi, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 851, Le Loi Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Gmep
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Gmep được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Gmep
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Gmep được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Gmep tại địa chỉ Số 1, ngõ 264 đường Thụy Khuê, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111187642
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu