Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và PCCC 3a Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 7 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 16A ngõ 1 đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 16a, Lane 1, Vo Chi Cong Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111158793
Điện thoại/ Fax: 0975830799
Tên tiếng Anh: English name:
3a Hanoi PCCC And Mechanical Electrical Services Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
3a Hanoi PCCC Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Trần Nguyễn Hoàng Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và Pccc 3a Hà Nội
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và PCCC 3a Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đức Phát TN
Địa chỉ: Xóm Diễn Cầu, Xã Kha Sơn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Dien Cau Hamlet, Kha Son Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vinh Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Phòng số 8, Khu văn phòng cho thuê, Tòa nhà Famille Hà Nam, Lô CN-07, CN-08, KCN Đồng Văn I , Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Phong So 8, Khu Van Phong Cho Thue, Famille Ha Nam Building, Lot CN-07, CN-08, Dong Van I Industrial Zone, Dong Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Japan Window
Địa chỉ: 86/22 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 86/22 Nguyen Huy Tuong, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Hồng Bách An Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 82, Tổ dân phố 17, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 82, Civil Group 17, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thang Máy Thiên Thành Phát
Địa chỉ: 111/703 đường Trường Chinh, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 111/703, Truong Chinh Street, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Quang Nguyễn
Địa chỉ: 134/44, khu phố 18, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 134/44, Quarter 18, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thang Máy Hi - Tech
Địa chỉ: Số 30 Hoà Minh 1, Phường Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 30 Hoa Minh 1, Hoa Khanh Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại SVNC
Địa chỉ: Số 102 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 102 Nguyen Huu Tien, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH TM Và DV Thanh Hien Water
Địa chỉ: 20 Nguyễn Văn Giáp, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 20 Nguyen Van Giap, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Nhật Hưng An
Địa chỉ: Thôn 14, Xã Đạ Tẻh 2, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 14, Da Teh 2 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và Pccc 3a Hà Nội
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và Pccc 3a Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và PCCC 3a Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và Pccc 3a Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cơ Điện Và PCCC 3a Hà Nội tại địa chỉ Số nhà 16A ngõ 1 đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111158793
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu