Công Ty TNHH Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 8 - 2025
Địa chỉ: thôn Nà Muông, Xã Thượng Lâm, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Bản đồ
Address: Na Muong Hamlet, Thuong Lam Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111179218-001
Điện thoại/ Fax: 0868934000
Tên tiếng Anh: English name:
Green Vision International Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Quan Văn Tứ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nude Nail Studio
Địa chỉ: 538 Điện Biên Phủ, Phường Vườn Lài, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 538 Dien Bien Phu, Vuon Lai Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dương Hữu Nghĩa
Địa chỉ: 394 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 394 Vo Van Kiet, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lula Beauty & Spa
Địa chỉ: Ô 28, Lô PC-B1, Khu TĐC Phú Chánh, đường Võ Nguyên Giáp, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: O 28, Lot PC-B1, Khu TDC Phu Chanh, Vo Nguyen Giap Street, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH For T
Địa chỉ: 22/4 Nguyễn Ảnh Thủ, Ấp Hưng Lân, Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 22/4 Nguyen Anh Thu, Hung Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Màu Sắc & Hình Ảnh Cá Nhân Pawlette
Địa chỉ: 17 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thạnh Mỹ Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 17 Nguyen Huu Canh, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vi.Em Regen
Địa chỉ: Tổ 13, ấp Long Thuận, Xã Nhơn Mỹ, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 13, Long Thuan Hamlet, Nhon My Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Ganebo
Địa chỉ: Số 14 ngõ 408 đường Trần Cung, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, Lane 408, Tran Cung Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Dịch Vụ Min Healthcare
Địa chỉ: Căn GG-01.17, Tầng trệt, Toà nhà Garden Gate Residence, 08 Hoàng Minh Giám, Phường Đức Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Can GG-01.17, Ground Floor, Garden Gate Residence Building, 08 Hoang Minh Giam, Duc Nhuan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Dịch Vụ Chăm Sóc Sắc Đẹp Nhật Linh
Địa chỉ: Số nhà 27, ngõ 23 Phan Đình Giót, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27, 23 Phan Dinh Giot Lane, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Chi Nhánh Nhiêu Lộc - Công Ty TNHH Đào Tạo Làm Đẹp Nhi Trần
Địa chỉ: 134/1/13A Cách Mạng Tháng 8, Phường Nhiêu Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 134/1/13a Cach Mang Thang 8, Nhieu Loc Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tầm Nhìn Xanh Quốc Tế tại địa chỉ thôn Nà Muông, Xã Thượng Lâm, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111179218-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu