Công Ty TNHH Khoáng Sản Hưng Thịnh Group
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 9 - 2025
Địa chỉ: Tầng 6, Phòng 6068A, S2.10 Vinhomes Ocean Park 1, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: 6th Floor, Zoom 6068a, S2.10 Vinhomes Ocean Park 1, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111216928
Điện thoại/ Fax: 0906225854
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Thinh Group Minerals Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hung Thinh Minerals Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 12 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Bùi Tất Trọng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hưng Thịnh Group
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoáng Sản Hưng Thịnh Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Chung Hương
Địa chỉ: Xóm Á Đồng, Xã Yên Trị, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: A Dong Hamlet, Yen Tri Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quỳnh Anh Quỳnh Tam
Địa chỉ: Thôn 9 Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: 9 Quynh Chau Hamlet, Quynh Tam Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khánh My Wood
Địa chỉ: Số 147, Lê Lợi, Thôn 6, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 147, Le Loi, Hamlet 6, Di Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Tuấn Thịnh - Đà Nẵng
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn Nghĩa Hoà, Xã Thăng Trường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Nghia Hoa Hamlet, Thang Truong Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Tuấn Định
Địa chỉ: Số 60, đường Đồng Khởi, khóm 9, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 60, Dong Khoi Street, Khom 9, Tra Vinh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH VLXD Ngọc Vân
Địa chỉ: Thửa đất số 3416, tờ bản đồ số 3, Hương lộ 35, Ấp Cái Già, Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 3416, To Ban Do So 3, Huong Lo 35, Cai Gia Hamlet, Hiep My Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Tôn Thép HPVB
Địa chỉ: Số 818D, ấp Phú Chiến, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 818D, Phu Chien Hamlet, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV An Bình Group
Địa chỉ: Thôn Đất Đỏ, Xã Bình Ca, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Dat Do Hamlet, Binh Ca Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Trang Trí Công Trình Hiện Đại
Địa chỉ: Xóm 4, thôn Kim Bôi, Xã Hương Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Kim Boi Hamlet, Huong Son Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Phương Anh Tiến
Địa chỉ: 10/29 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 10/29 Tran Nhat Duat, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hưng Thịnh Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hưng Thịnh Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoáng Sản Hưng Thịnh Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hưng Thịnh Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoáng Sản Hưng Thịnh Group tại địa chỉ Tầng 6, Phòng 6068A, S2.10 Vinhomes Ocean Park 1, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111216928
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu