Công Ty TNHH Hưng Thịnh Việt 24H
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 9 - 2025
Địa chỉ: LK 08-26, Khu Đống Đanh – Đồng Cộc, Phường Phú Lương, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: LK 08-26, Khu, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111229973
Điện thoại/ Fax: 0926676699
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Thinh Viet 24H Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hung Thinh Viet 24H Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 15 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đặng Đình Thịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hưng Thịnh Việt 24h
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hưng Thịnh Việt 24H
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sx&tm Két Sắt Việt Tiệp
Địa chỉ: Thôn Đồi 3, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Doi 3 Hamlet, Phu Nghia Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khanh Dương Home Appliance
Địa chỉ: Số 18 ngách 230/95 Định Công Thượng, Tổ 5B, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, 230/95 Dinh Cong Thuong Alley, 5B Civil Group, Dinh Cong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Thương Mại Thuận Quang
Địa chỉ: Số nhà 21/29/1 Đường Đình Xuyên, Xã Phù Đổng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 21/29/1, Dinh Xuyen Street, Phu Dong Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM & DV Tân Thiên Phát
Địa chỉ: 168 Tỉnh Lộ 2, Xã Diên Thọ, Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 168, Tinh Lo 2, Dien Tho Commune, Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Công Nghệ Led Olq
Địa chỉ: 302/3/4/34A Lê Đình Cẩn, Khu Phố 10, Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 302/3/4/34a Le Dinh Can, Quarter 10, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nội Thất Mai Bảy 688
Địa chỉ: Số 148 Tống Duy Tân, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 148 Tong Duy Tan, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dũng Linh
Địa chỉ: SN 33, ngách 50/152 đường Lê Thánh Tông, tổ dân phố Tiền, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 33, Alley 50/152, Le Thanh Tong Street, Tien Civil Group, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Quốc Thiệu
Địa chỉ: Số 737 Đường Quốc Lộ 17B, Phường An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 737, 17B Highway, Phuong, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nguyễn Gia Bảo Lộc
Địa chỉ: 89 Lương Thế Vinh, Phường 1 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 89 Luong The Vinh, 1 Bao Loc Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Mộc Liên Cầm
Địa chỉ: 217/30 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 217/30 Xo Viet Nghe Tinh, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hưng Thịnh Việt 24h
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hưng Thịnh Việt 24h được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hưng Thịnh Việt 24H
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hưng Thịnh Việt 24h được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hưng Thịnh Việt 24H tại địa chỉ LK 08-26, Khu Đống Đanh – Đồng Cộc, Phường Phú Lương, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111229973
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu