Công Ty TNHH Hanoi - BNP Asset Management
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 41B đường Hoa Phượng 7 Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 41B, Hoa Phuong 7 Vinhomes Riverside Street, Phuc Loi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111199133
Điện thoại/ Fax: 0903211699
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hanoi-Bnp Am
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hoàng Công
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanoi - Bnp Asset Management
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 6492
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 6612
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Đánh giá rủi ro và thiệt hại (Risk and damage evaluation) 6621
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hanoi - BNP Asset Management
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Ting SPD
Địa chỉ: P.903, Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.903, 9th Floor, Diamond Plaza Building, 34 Le Duan, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Long VCV
Địa chỉ: Số 173B đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 173B, Truong Chinh Street, Phuong Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ CM
Địa chỉ: Số 32 QL1A, Khóm Bà Điều, Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 32 Ql1a, Khom Ba Dieu, Ly Van Lam Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Mua Bán Nợ Tứ Hải 67
Địa chỉ: Tổ 2, Khu Phố 7, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Quarter 7, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư HKM
Địa chỉ: Số 42 ngõ 4 ngách 15 đường Phương Mai, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 42, Lane 4, Alley 15, Phuong Mai Street, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bibica Capital
Địa chỉ: 443 Lý Thường Kiệt, Phường Tân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 443 Ly Thuong Kiet, Tan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đông Phương Chi Châu
Địa chỉ: Căn 3302, 58 Tố Hữu, Tòa A3 Ecolife, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Can 3302, 58 To Huu, Toa A3 Ecolife, Dai Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Cát Diệp
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117 – 119 Lý Chính Thắng, Phường Xuân Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3rd Floor, An Phu Plaza Building, 117 - 119 Ly Chinh Thang, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Fintex
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Thái Lâm Plaza, Số 52 Đường Thanh Liệt, Phường Thanh Liệt, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Thai Lam Plaza Building, No 52, Thanh Liet Street, Thanh Liet Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tú Khôi Nguyên
Địa chỉ: Phòng 903, Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Zoom 903, 9th Floor, Diamond Plaza Building, 34 Le Duan, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanoi - Bnp Asset Management
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanoi - Bnp Asset Management được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hanoi - BNP Asset Management
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanoi - Bnp Asset Management được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hanoi - BNP Asset Management tại địa chỉ Số 41B đường Hoa Phượng 7 Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111199133
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu