Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Anz
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 12 - 2025
Địa chỉ: Số 67, khu tập thể nhà máy A40, đường A40, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 67, Khu Tap The Nha May A40, A40 Street, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111318373
Điện thoại/ Fax: 0927292555
Tên tiếng Anh: English name:
Anz Construction Solutions Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Quang Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Xây Dựng Anz
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Anz
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Huỳnh Toàn
Địa chỉ: Số 141, Khu vực Yên Hạ, Phường Cái Răng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 141, Khu Vuc Yen Ha, Cai Rang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xây Dựng Thuận Hưng
Địa chỉ: Số nhà 184 KV Thới Bình, Phường Phước Thới, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 184 KV Thoi Binh, Phuoc Thoi Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tuấn Land
Địa chỉ: 43 Đường số 4 Cư Xá Đô Thành, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 43, 4 Cu Xa Do Thanh Street, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kiến Thuật
Địa chỉ: Số 1313, Kp. Phước Hải, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1313, KP. Phuoc Hai, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Thịnh Đạt
Địa chỉ: Thôn Phú Lễ 1, Xã Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Phu Le 1 Hamlet, Binh Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Sha
Địa chỉ: Số 19 ngõ 683/29/25 đường Nguyễn Khoái, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, Lane 683/29/25, Nguyen Khoai Street, Linh Nam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Anz
Địa chỉ: Số 67, khu tập thể nhà máy A40, đường A40, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 67, Khu Tap The Nha May A40, A40 Street, Duong Noi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng A.C.B.
Địa chỉ: Đội 9, Khu giãn dân (đường Dây Nhất), Xã Hồng Phong, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Khu Gian Dan (Day NHAT Street), Hong Phong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Jingdong
Địa chỉ: Xóm Khoa Đà, Xã Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Khoa Da Hamlet, Hung Nguyen Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & XD Thắng Linh
Địa chỉ: Số nhà 86, đường Phạm Đình Toái, Khối Yên Toàn, Phường Vinh Phú, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 86, Pham Dinh Toai Street, Khoi Yen Toan, Vinh Phu Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Xây Dựng Anz
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Xây Dựng Anz được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Anz
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Xây Dựng Anz được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Anz tại địa chỉ Số 67, khu tập thể nhà máy A40, đường A40, Phường Dương Nội, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111318373
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu