Công Ty TNHH Budinme
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 102 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 102, Nguyen Van Troi Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111232951
Điện thoại/ Fax: (0227) 8919236
Tên tiếng Anh: English name:
Budinme Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Budinme Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Budinme
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Budinme
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Kinh Doanh Online Đồ Gia Dụng B2c- Chi Nhánh KD Thanh An
Địa chỉ: Thôn Hồng Cúm, Xã Thanh An, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Hong Cum Hamlet, Thanh An Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Yun Xiang
Địa chỉ: Tầng 3, Số 8-9, Đường 1A, KDC Tân Đức, Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 3rd Floor, No 8-9, 1a Street, KDC Tan Duc, Binh Tien 1 Hamlet, Duc Hoa Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Darkest Studio
Địa chỉ: số 103/10 , hẻm 696, đường Bùi Hữu Nghĩa, khu phố Bửu Hòa 1, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 103/10, Hem 696, Bui Huu Nghia Street, Buu Hoa 1 Quarter, Phuong, Bien Hoa District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại 5133NL
Địa chỉ: D11 - NV9 - Ô 18, Khu D, Khu đô thị hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: D11 - NV9 - O 18, Khu D, Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Duong Noi Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vương Quốc Hiệp Seller
Địa chỉ: 186 Quyết Thắng, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 186 Quyet Thang, Nguyen Trai Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Hotmax Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 8 số 45 Phạm Tuấn Tài, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor So 45 Pham Tuan Tai, Nghia Do Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiên Kim Mall Inc
Địa chỉ: Số 75/7 Lê Liễu, Phường Tân Sơn Nhì, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 75/7 Le Lieu, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tureks Stone Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 4, Số 8 Lô 03A Khu đô thị Trung Yên, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, No 8, Lot 03a, Trung Yen Urban Area, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Việt Nest Khánh Hoà
Địa chỉ: Thôn Tân Tứ, Xã Hòa Trí, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Tan Tu Hamlet, Hoa Tri Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sovi Pharma
Địa chỉ: Tầng 5, Số 15, Ngõ 57 Nguyễn Hoàng, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 5th Floor, No 15, 57 Nguyen Hoang Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Budinme
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Budinme được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Budinme
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Budinme được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Budinme tại địa chỉ Số 102 Phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111232951
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu