Công Ty TNHH Biocarbon
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 14, ngõ 900, đường Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 14, Lane 900, Nguyen Khoai Street, Vinh Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111223788
Điện thoại/ Fax: (0299) 6131386
Tên tiếng Anh: English name:
Biocarbon Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
BioCarbon
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Quỳnh Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Biocarbon
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Biocarbon
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng Gia Huy
Địa chỉ: Lô 10F, Liền kề 12, Khu đất dịch vụ Vạn Phúc, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot 10F, Lien Ke 12, Khu Dat Dich Vu Van Phuc, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Vĩnh Phát VN
Địa chỉ: 48/58D Đường Số 10, Phường Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 48/58D, Street No 10, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH V-Airbag
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Dong Hy Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Đá Mỹ Nghệ Biên Trần Đn
Địa chỉ: Thôn Đốc Kỉnh, Xã Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Doc Kinh Hamlet, Cam Lo Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hòa Phát Green
Địa chỉ: Lk23-37 khu đô Thị mới văn khê, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: LK23-37, Moi Van Khe Urban Area, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khung Màn Võng Xếp Nên Duyên
Địa chỉ: Tổ dân phố Thượng Trì Ấp, Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thuong Tri Ap Civil Group, Mao Dien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Faith Works
Địa chỉ: 16 Hồng Thái, Phường Hòa Khánh, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 16 Hong Thai, Hoa Khanh Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Thu Hương Xuất Khẩu
Địa chỉ: Thôn Chiêm Mai, Xã Phụng Công, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Chiem Mai Hamlet, Phung Cong Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dù Lộc Thành
Địa chỉ: 67 Hàn Thuyên, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 67 Han Thuyen, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty CP TM Look Me Star Việt Nam
Địa chỉ: Nhà Số 10 Ngõ 32 Đường Tô Hiến Thành Thôn Phúc Trí, Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 10, Lane 32, To Hien Thanh Street, Phuc Tri Hamlet, Quy Loc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Biocarbon
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Biocarbon được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Biocarbon
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Biocarbon được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Biocarbon tại địa chỉ Số 14, ngõ 900, đường Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111223788
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu