Công Ty Cổ Phần Vngreentech
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tòa C18, Ngõ 655 đường Lạc Long Quân, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Toa C18, Lane 655, Lac Long Quan Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111169065
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vngreentech Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vngreentech
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Tho
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Vngreentech
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Vngreentech
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Hoàng Yến 1
Địa chỉ: Số 79H, Đường 19/5, Khóm 1, Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 79H, Street 19/5, Khom 1, Ly Van Lam Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thái Hà Kiên Lương
Địa chỉ: Số 01-02, tổ 18, ấp Cư xá, Xã Kiên Lương, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 01-02, Civil Group 18, Cu Xa Hamlet, Kien Luong Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Dịch Vụ Phạm Nguyễn
Địa chỉ: Khu phố Tân Tiến, Phường Chũ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Tan Tien Quarter, Chu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại An Gia Khánh QN
Địa chỉ: Ngõ 40, Đường Quỳnh Lâu, Khu phố Đình, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Lane 40, Quynh Lau Street, Dinh Quarter, Hiep Hoa Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chinh Dunny-Chi Nhánh Gia Viên
Địa chỉ: Số 105, Lô A3 Khu tái định cư, Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 105, Lot A3 Khu Tai Dinh Cu, Gia Vien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư CK Hanekd VN
Địa chỉ: Thôn Đống Cao, Xã Nguyệt Đức, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Cao Hamlet, Nguyet Duc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Hoàng Minh
Địa chỉ: Số nhà 04, Ngõ 228, Đường Lý Nhân Tông, Phố Bắc Phong, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 04, Lane 228, Ly Nhan Tong Street, Bac Phong Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Khang Uy
Địa chỉ: Lầu 1, 42 Nguyễn Xuân Phụng, Phường Bình Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 1, 42 Nguyen Xuan Phung, Binh Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xuất Nhập Khẩu Phúc Khang
Địa chỉ: Số nhà 019, đường Hoàng Liên, tổ 21, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 019, Hoang Lien Street, Civil Group 21, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tổng Kho Bách Hóa Làng Tôi Tây Bắc
Địa chỉ: Số nhà 425B đường Ngô Minh Loan, tổ dân phố Hợp Minh 2, Phường Âu Lâu, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 425B, Ngo Minh Loan Street, Hop Minh 2 Civil Group, Au Lau Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Vngreentech
Thông tin về Công Ty CP Vngreentech được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Vngreentech
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Vngreentech được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Vngreentech tại địa chỉ Tòa C18, Ngõ 655 đường Lạc Long Quân, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111169065
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu