Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Hamlet 3, Nam Phu Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111318278
Điện thoại/ Fax: 0944848585
Tên tiếng Anh: English name:
New Day Production Trade And Import Export Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Đức Thi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 0230
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại 3S Group
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 6 Kim Đồng, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, 6 Kim Dong Lane, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Noverra
Địa chỉ: Số 35 Lê Văn Lương, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35 Le Van Luong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH ST Thanh Nhật
Địa chỉ: Số 8 ngách 489/7 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 8, Alley 489/7, Nguyen Van Cu Street, Bo De Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Quyền Hoa
Địa chỉ: Khu 8, Xã Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 8, Ha Hoa Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Bảo Group
Địa chỉ: Số nhà 253 đường Nguyễn Khuyến, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 253, Nguyen Khuyen Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Nam Phu Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Danex Global Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Xâm Trong, Xã Mễ Sở, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Xam Trong Hamlet, Me So Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Long Group
Địa chỉ: Số 30 ngõ 4 Cầu Am, Vạn Phúc, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 30, 4 Cau Am Lane, Van Phuc, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phúc Lâm
Địa chỉ: Tổ dân phố Cách Hạ ( tại nhà bà Lê Thị Dung ) , Phường An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: CACH HA Civil Group (Tai NHA BA LE THI Dung), Phuong, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Kimex Group
Địa chỉ: Khu phố Liễu Ngạn, Phường Song Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lieu Ngan Quarter, Song Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu New Day tại địa chỉ Thôn 3, Xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111318278
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu