Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 03 Phố An Trạch, Phường Ô Chợ Dừa, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 03, An Trach Street, O Cho Dua Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111249754
Điện thoại/ Fax: 0974968828
Tên tiếng Anh: English name:
An Nguyen Manufacturing Mechanical Development Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
An Nguyen Mmd., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 4 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Kim Tới
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nhôm Kính Trường Sơn
Địa chỉ: Thôn Bình Ca 2, Xã Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Binh Ca 2 Hamlet, Yen Son Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Vina Minh Quân
Địa chỉ: Thôn Rùa Hạ, Xã Tam Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Rua Ha Hamlet, Tam Hung Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Huấn
Địa chỉ: Thôn Sơn Hà, Xã Quảng Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Son Ha Hamlet, Quang Ha Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Sản Xuất T&h
Địa chỉ: Số 23 ngõ 39 Phố Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 23, Lane 39, Hao Nam Street, O Cho Dua Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy Nhật Quang
Địa chỉ: 1870/1/37 Tỉnh Lộ 10, Khu phố 53, Phường Bình Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1870/1/37, Tinh Lo 10, Quarter 53, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khuôn Mẫu Hồng Hải
Địa chỉ: Số 501 Đường Chiến Lược, Phường Tân Tạo, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 501, Chien Luoc Street, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Gia Công Và Thương Mại Phương Inox
Địa chỉ: 18 đường 18A, Khu phố 62, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 18, 18a Street, Quarter 62, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Vũ Đại Phát
Địa chỉ: Số 160A, tổ 35A, KP 11, Phường Tân Triều, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 160a, 35a Civil Group, KP 11, Tan Trieu Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Hải Vân
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Phuoc Vinh Quarter, Phuoc Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bảo Khang VN
Địa chỉ: Số nhà 12 ngõ 115 Nguyễn Mậu Tài, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 12, 115 Nguyen Mau Tai Lane, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Phát Triển Cơ Khí An Nguyên tại địa chỉ Số 03 Phố An Trạch, Phường Ô Chợ Dừa, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111249754
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu