Công Ty Cổ Phần Queenginseng Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 23BT2 đường Trung Thư, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 23BT2, Trung Thu Street, Dai Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111224894
Điện thoại/ Fax: 0878073883
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Dương Mạnh Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Queenginseng Việt Nam
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Queenginseng Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Nông Nghiệp TP
Địa chỉ: 235 Phạm Hùng, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 235 Pham Hung, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đông Bình Dương
Địa chỉ: Số 24 Đường D1 Khu dân cư Lê Phong, Khu phố Đông Tác, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 24, D1 Street, Le Phong Residential Area, Dong Tac Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tân Hương
Địa chỉ: 620/2 Ấp Tân Phú, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 620/2 Ap, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hải Băng An Giang
Địa chỉ: Thửa 1616, TBĐ 5, Tổ 3, Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 1616, TBD 5, Civil Group 3, Thanh Loi Hamlet, Thanh Loc Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Lương Kiệt Thạnh Lộc An Giang
Địa chỉ: Thửa 844, TBĐ 9, Tổ 3, Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 844, TBD 9, Civil Group 3, Thanh Loi Hamlet, Thanh Loc Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cây Giống Châu Thành Mong Thọ An Giang
Địa chỉ: Thửa 569, TBĐ 57, KH Vĩnh Phát, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 569, TBD 57, KH Vinh Phat, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH NN Chăn Nuôi Anh Cường GL3
Địa chỉ: Số 217 Nguyễn Công Trứ, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 217 Nguyen Cong Tru, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Hữu Cơ Mường Thanh
Địa chỉ: Số nhà 358, đường Nguyễn Hữu Thọ, tổ dân phố 7, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 358, Nguyen Huu Tho Street, Civil Group 7, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Chăn Nuôi Anh Cường GL1
Địa chỉ: 27 Sư Vạn Hạnh, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 27 Su Van Hanh, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Anh Cường GL2
Địa chỉ: Số 30 đường 10 Tháng 3, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 30, 10 Thang 3 Street, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Queenginseng Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Queenginseng Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Queenginseng Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Queenginseng Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Queenginseng Việt Nam tại địa chỉ Số 23BT2 đường Trung Thư, Phường Đại Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111224894
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu