Công Ty TNHH SXNN Anh Cường GL2
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 30 đường 10 Tháng 3, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Bản đồ
Address: No 30, 10 Thang 3 Street, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001812950
Điện thoại/ Fax: 0968490978
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lương Thế Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxnn Anh Cường Gl2
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất điện (Power production) 3511
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SXNN Anh Cường GL2
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Nông Nghiệp TP
Địa chỉ: 235 Phạm Hùng, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 235 Pham Hung, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Đông Bình Dương
Địa chỉ: Số 24 Đường D1 Khu dân cư Lê Phong, Khu phố Đông Tác, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 24, D1 Street, Le Phong Residential Area, Dong Tac Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tân Hương
Địa chỉ: 620/2 Ấp Tân Phú, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 620/2 Ap, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hải Băng An Giang
Địa chỉ: Thửa 1616, TBĐ 5, Tổ 3, Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 1616, TBD 5, Civil Group 3, Thanh Loi Hamlet, Thanh Loc Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Lương Kiệt Thạnh Lộc An Giang
Địa chỉ: Thửa 844, TBĐ 9, Tổ 3, Ấp Thạnh Lợi, Xã Thạnh Lộc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 844, TBD 9, Civil Group 3, Thanh Loi Hamlet, Thanh Loc Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cây Giống Châu Thành Mong Thọ An Giang
Địa chỉ: Thửa 569, TBĐ 57, KH Vĩnh Phát, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Thua 569, TBD 57, KH Vinh Phat, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH NN Chăn Nuôi Anh Cường GL3
Địa chỉ: Số 217 Nguyễn Công Trứ, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 217 Nguyen Cong Tru, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Hữu Cơ Mường Thanh
Địa chỉ: Số nhà 358, đường Nguyễn Hữu Thọ, tổ dân phố 7, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: No 358, Nguyen Huu Tho Street, Civil Group 7, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Chăn Nuôi Anh Cường GL1
Địa chỉ: 27 Sư Vạn Hạnh, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 27 Su Van Hanh, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH SXNN Anh Cường GL2
Địa chỉ: Số 30 đường 10 Tháng 3, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 30, 10 Thang 3 Street, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxnn Anh Cường Gl2
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxnn Anh Cường Gl2 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SXNN Anh Cường GL2
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sxnn Anh Cường Gl2 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SXNN Anh Cường GL2 tại địa chỉ Số 30 đường 10 Tháng 3, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001812950
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu