Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 9 - 2025
Địa chỉ: Số 82 Miếu Đầm, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 82 Mieu Dam, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111213187
Điện thoại/ Fax: 0915666667
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Green Forest Investment Development Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Nam Green Forest., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thủy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Đông Bắc
Địa chỉ: Số 18 phố Đại Huề, Khối Cửa Đông, Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 18, Dai Hue Street, Khoi Cua Dong, Luong Van Tri Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Trường DHC
Địa chỉ: 158 Bùi Tá Hán, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 158 Bui Ta Han, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Ngọc Sơn Đắk Nông
Địa chỉ: Tổ 1 Nghĩa Tân, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 1 Nghia Tan Civil Group, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Hà Chi Nhánh Đăk Lăk
Địa chỉ: thôn 9, Xã Ea Khăl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Ea Khal Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Phát Triển Lâm Nghiệp Xanh
Địa chỉ: Căn hộ SH1-10, khu dân cư Crown Villar, số 586 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Can Ho SH1-10, Crown Villar Residential Area, No 586 Cach Mang Thang Tam, Gia Sang Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Nghiệp Group
Địa chỉ: 180 Thống Nhất, KP Giang Hải 3, Xã Phan Rí Cửa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 180, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Duy Bảo Wood Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Tà Đùng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Ta Dung Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thịnh Phát Điền
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Châu Ngân Cao Nguyên
Địa chỉ: Thôn 2A, Xã Ea Ktur, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 2a Hamlet, Ea Ktur Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tâm An Kiến Đức
Địa chỉ: Thôn 16, Xã Kiến Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 16, Kien Duc Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Phát Triển Rừng Xanh Việt Nam tại địa chỉ Số 82 Miếu Đầm, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111213187
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu