Công Ty Cổ Phần Kisei Japan
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 10 - 2025
Địa chỉ: Tòa IBC, 37 Tràng Thi , Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Toa Ibc, 37 Trang Thi, Phuong, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111259826
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Kisei Japan Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Lan
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kisei Japan
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kisei Japan
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bidtal
Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: L17-11, 17th Floor, Vincom Center Building, 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Khởi
Địa chỉ: Số nhà 11B, ngõ 42 đường Trần Cung, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11B, Lane 42, Tran Cung Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Blue Chip
Địa chỉ: Tầng M, Toà nhà MORE BUIDLING, 36 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: M Floor, More Buidling Building, 36 Mac Dinh Chi, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Trustflow
Địa chỉ: 132 Dãy 4 Khu Giãn Dân Vĩnh Thành, Phường Vĩnh Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 132 Day 4 Khu Gian Dan Vinh Thanh, Vinh Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ariona Tech
Địa chỉ: 2346/16A đường Hùng Vương, Ấp Sơn Hà, Xã Phước An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 2346/16a, Hung Vuong Street, Son Ha Hamlet, Phuoc An Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Luat Nam Son Viet Nam
Địa chỉ: Số 261 Đường Cổ Nhuế, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 261, Co Nhue Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xây Dựng Nam Thiên Phúc
Địa chỉ: Tổ 3A khối phố Bồ Mưng 1, Phường Điện Bàn Bắc, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 3a Khoi Civil Group, Bo Mung 1 Street, Dien Ban Bac Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Lyn Space
Địa chỉ: Lầu 2, Tòa nhà N7, Số 3 Đường 3 Tháng 2, Phường Vườn Lài, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 2, N7 Building, No 3, 3 Thang 2 Street, Vuon Lai Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Luat Nam Son
Địa chỉ: Số 36 ngõ 136 Đường Cầu Diễn, Tổ dân phố Ngọa Long 1, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Lane 136, Cau Dien Street, Ngoa Long 1 Civil Group, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Smarttax Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Ha Nam Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Kisei Japan
Thông tin về Công Ty CP Kisei Japan được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kisei Japan
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kisei Japan được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kisei Japan tại địa chỉ Tòa IBC, 37 Tràng Thi , Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111259826
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu