Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Dữ Liệu Số
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 8 - 2025
Địa chỉ: Số 60 Đường Tân Nhuệ, Tổ dân phố Tân Nhuệ, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 60, Tan Nhue Street, Tan Nhue Civil Group, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111173921
Điện thoại/ Fax: 0326449773
Tên tiếng Anh: English name:
Digital Data Solutions Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Digidata., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đăng Hiện
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Giải Pháp Dữ Liệu Số
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Dữ Liệu Số
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Số Twinu
Địa chỉ: Căn 4.5 tầng 4 Tòa V1 chung cư Home City, 177 Trung Kính, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Can 4.5 Tang 4 Toa V1 Chung Cu Home City, 177 Trung Kinh, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xã Hội Số Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Imperia Garden, số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor Toa Imperia Garden, No 203 Nguyen Huy Tuong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bino Media
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa Imperia Garden, số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor Toa Imperia Garden, No 203 Nguyen Huy Tuong, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Gitel
Địa chỉ: Số nhà 9B , Ngõ 432 Đường Bắc Kạn, Tổ 90, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 9B, Lane 432, Bac Kan Street, Civil Group 90, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Bán Hàng Nhà Ở Xã Hội Noxh.Pro
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa Plaschem, 562 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Toa Plaschem, 562 Nguyen Van Cu, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Thanh Tòng (T&t)
Địa chỉ: Số 22, Đường số 7, khóm 03, KDC Minh Thắng, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 22, Street No 7, Khom 03, KDC Minh Thang, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV VTT Scomex
Địa chỉ: Số 685 Ngô Quyền, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 685, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Công Nghệ Số HMT
Địa chỉ: Số nhà 15, ngõ 2 phố Phạm Tuấn Tài, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15, Lane 2, Pham Tuan Tai Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Truyền Thông Dịch Vụ Weup
Địa chỉ: Tầng 3, Số nhà G9 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Tổ dân phố 3, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 3rd Floor, No G9 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Civil Group 3, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ & Xây Dựng Dtech VN
Địa chỉ: Thôn Lưu Phái, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Luu Phai Hamlet, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Dữ Liệu Số
Thông tin về Công Ty CP Giải Pháp Dữ Liệu Số được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Dữ Liệu Số
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Giải Pháp Dữ Liệu Số được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Dữ Liệu Số tại địa chỉ Số 60 Đường Tân Nhuệ, Tổ dân phố Tân Nhuệ, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111173921
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu