Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 8 - 2023
Địa chỉ: số 22 ngõ 6 đường Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 22, Lane 6, Dong Ngac Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110466361-001
Điện thoại/ Fax: 0866203066
Tên tiếng Anh: English name:
Sungrass Vietnam Natural Nutrition Joint Stock Company – Dong Ngac Branch
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Sungrass Việt Nam – Chi Nhánh Đông Ngạc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 9 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Phan Thị Tính
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Mua Tôm Phú Phát
Địa chỉ: Ấp Tân An, Xã Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Tan An Hamlet, Tan Thoi Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Dịch Vụ Thương Mại Big Win
Địa chỉ: Làng Ktu, Xã Kon Gang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ktu Village, Kon Gang Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Huỳnh Hữu Tiếp
Địa chỉ: Thửa số 199, Tờ bản đồ số 02, ấp Tân Bằng, Xã Biển Bạch, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua So 199, To Ban Do So 02, Tan Bang Hamlet, Bien Bach Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Nguyên Liệu Pha Chế Miền Tây
Địa chỉ: Số 574, đường Trần Phú, khóm 21, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 574, Tran Phu Street, Khom 21, Bac Lieu Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Phân Phối Minh Tiến KG
Địa chỉ: 72A Mai Thị Hồng Hạnh, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 72a Mai Thi Hong Hanh, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Thủy Hải Sản Tâm Hường
Địa chỉ: Số nhà T121, đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Khương, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No T121, Nguyen Thi Dinh Street, Phu Khuong Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Nguyễn Vũ
Địa chỉ: Thửa đất số 392, tờ bản đồ số 17, ấp Tân Tây, Xã Tân Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 392, To Ban Do So 17, Tan Tay Hamlet, Xa, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Nhiên
Địa chỉ: Số 543, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 9 Quang Trung, Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 543, Nguyen Van Linh Street, 9 Quang Trung Civil Group, Ha Giang 2 Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Hữu Hà
Địa chỉ: Số nhà 14C, đường Tô Hiến Thành, Phường Hà Giang 2, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 14C, To Hien Thanh Street, Ha Giang 2 Ward, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Adh
Địa chỉ: D11, khu phố Bình Thành, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: D11, Binh Thanh Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc
Thông tin về Công Ty CP Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Thiên Nhiên Sungrass Việt Nam - Chi Nhánh Đông Ngạc tại địa chỉ số 22 ngõ 6 đường Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110466361-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu