Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 12 - 2025
Địa chỉ: Số 41 Đường Đồng Quan, Xã Sóc Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 41, Dong Quan Street, Xa, Soc Son District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111300048
Điện thoại/ Fax: 0982623623
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Vân Hồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Địa chỉ: Số 41 Đường Đồng Quan, Xã Sóc Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 41, Dong Quan Street, Xa, Soc Son District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH MTV Omandala Viet Nam
Địa chỉ: 393 Cửa Đại, Phường Hội An Đông, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 393 Cua Dai, Hoi An Dong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Bê Quay Hồng Viên
Địa chỉ: 38A Trường Chinh, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 38a Truong Chinh, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần The Choco Vietnam
Địa chỉ: Lô 1S12+13, Quảng Trường Lâm Viên, góc đường Hồ Tùng Mậu - Trần Quốc Toản, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot 1S12+13, Quang Truong Lam Vien, Goc, Ho Tung Mau - Tran Quoc Toan Street, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Cao Bồi Nam Mỹ - Chi Nhánh Hải Phòng
Địa chỉ: Số 5D Trần Hưng Đạo, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 5D Tran Hung Dao, Phuong, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thanh Trang - Cây Dừa
Địa chỉ: Số 488 - 490 Đường Cách Mạng Tháng 8, Khu phố Cây Chàm, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 488 - 490, Cach Mang Thang 8 Street, Cay Cham Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xinyue Việt Nam
Địa chỉ: Số 25, đường Nguyễn Đình Trạch, Khu phố Mao Dộc, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 25, Nguyen Dinh Trach Street, Mao Doc Quarter, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý Đông Phương 99
Địa chỉ: Thửa đất số 2119, tờ bản đồ số 34, đường Đàm Văn Lễ, Khu Lãm Làng, Phường Nam Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 2119, To Ban Do So 34, Dam Van Le Street, Khu Lam Lang, Nam Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Grill Station Seafood & BBQ
Địa chỉ: R1-47, R1-51 khu phố 6 An Thới, Bãi Khem (Sun Group), Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: R1-47, R1-51, 6 An Thoi Quarter, Bai Khem (Sun Group), Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Jenda
Địa chỉ: K338/22 Hoàng Diệu, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K338/22 Hoang Dieu, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Lê Hồng Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Hồng Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dịch Vụ Lê Hồng Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Hồng Phong tại địa chỉ Số 41 Đường Đồng Quan, Xã Sóc Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111300048
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu