Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nha Khoa Detec
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 8, ngõ 112 đường Mễ Trì Thượng, tổ dân phố số 2, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 8, Lane 112, Me Tri Thuong Street, So 2 Civil Group, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111247940
Điện thoại/ Fax: 0966069671
Tên tiếng Anh: English name:
Detec Dental Technology Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Detec Dental Technology.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Vũ Ngũ Nhuận
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Nha Khoa Detec
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nha Khoa Detec
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Zenlab Dental
Địa chỉ: Số 28 đường Bắc Hồng 3, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28, Bac Hong 3 Street, Phuong Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Labo Nha Khoa Bazan Dental Tech
Địa chỉ: Số 143 đường Nơ Trang Gưh, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 143, No Trang Guh Street, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Labo Gold Smile BMT
Địa chỉ: 37 Lý Chính Thắng, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 37 Ly Chinh Thang, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Laboratory Happy Smile
Địa chỉ: 59 Trần Tuấn Khải, Phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 59 Tran Tuan Khai, An Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Linh Anh Dentalab
Địa chỉ: NO6B - LK28 khu dịch Vạn Phúc, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No6b - LK28 Khu Dich Van Phuc, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Bảo Thư Dental Lab
Địa chỉ: Số 73 ngõ 64 Kim Giang, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 73, 64 Kim Giang Lane, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hoàng Thành Dental Lab
Địa chỉ: Số 28 ngõ 66/18 Dịch Vọng Hậu, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28, 66/18 Dich Vong Hau Lane, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Y Tế Dallas
Địa chỉ: Tầng 2, tầng 3 số 50 Minh Khai, Phường Tương Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 2nd Floor, 3RD Floor So 50 Minh Khai, Tuong Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Nha Khoa Tona
Địa chỉ: Số 379 Đường Ngô Gia Tự, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 379, Ngo Gia Tu Street, Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Videntek
Địa chỉ: Số nhà 18, ngõ 32, tổ 32, Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 18, Lane 32, Civil Group 32, Quan Trieu Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Nha Khoa Detec
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Nha Khoa Detec được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nha Khoa Detec
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Nha Khoa Detec được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nha Khoa Detec tại địa chỉ Số 8, ngõ 112 đường Mễ Trì Thượng, tổ dân phố số 2, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111247940
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu