Công Ty TNHH Timegroup
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 2 - 2022
Địa chỉ: Số C9 Lô C/D21 khu đô thị mới Cầu Giấy, Đường Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No C9, Lot C/D21, Moi Cau Giay Urban Area, Dich Vong Hau Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109907011
Điện thoại/ Fax: 0948615666
Tên tiếng Anh: English name:
Timegroup Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Timegroup
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 6920
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Timegroup
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Velix
Địa chỉ: 216-218 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 216-218 Tran Hung Dao, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Tradingsoft
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Yen Thanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Onepms
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà ICT1, Khu Công viên phần mềm Đà Nẵng số 2, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Ict1 Building, Khu Cong Vien Phan Mem Da Nang So 2, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn K10T
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà số 12-16 phố Đốc Ngữ, Phường Ngọc Hà, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Building 12-16, Doc Ngu Street, Ngoc Ha Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH 24hlabs
Địa chỉ: K140/1 đường Hoàng Diệu, Phường Hải Châu, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K140/1, Hoang Dieu Street, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Chainverse
Địa chỉ: 14TM4-2 (Số 5, 8th avenue, sunrise H) Khu Đô Thị The Manor Central Park, Thuộc dự án Khu đô thị Nam đường vành đai 3, Phường Định Công, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 14 TM4, 2 District (No 5, 8TH Avenue, Sunrise H), The Manor Central Park Urban Area, Thuoc Du An, Nam Urban Area, Vanh Dai 3 Street, Dinh Cong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sentrux
Địa chỉ: 197 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 197 To Hien Thanh, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Hệ Sinh Thái Doanh Nghiệp Iam
Địa chỉ: Số 10 ngõ 123/47 đường Thụy Phương, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lane 123/47, Thuy Phuong Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Happy Ecom
Địa chỉ: Số 110, Sunrise I, The Central Park KĐT The Manor Central Park, Phường Hoàng Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 110, Sunrise I, The Central Park, The Manor Central Park Urban Area, Hoang Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Nt-Synapta
Địa chỉ: Số 6, ngõ 248 đường Lương Thế Vinh, Phường Tây Mỗ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Lane 248, Luong The Vinh Street, Tay Mo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Timegroup
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Timegroup được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Timegroup
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Timegroup được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Timegroup tại địa chỉ Số C9 Lô C/D21 khu đô thị mới Cầu Giấy, Đường Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109907011
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu