Công Ty TNHH Shinystar
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 6 - 2021
Địa chỉ: 37A Đường 47, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 37a, Street 47, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316918364
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Shinystar Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Hà Thanh Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Shinystar
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Shinystar
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Việt Huy
Địa chỉ: 265 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 265 Hong Lac, Ward 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Mạng SK
Địa chỉ: 87 Đường Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 87, Truong Son Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Tasksify
Địa chỉ: Lô 18 khu B2-29, tổ 39, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot 18 Khu B2-29, Civil Group 39, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Công Nghệ Storevps
Địa chỉ: Số nhà 393, Tổ 5, Khu phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 393, Civil Group 5, Huong Phuoc Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Eposy Miền Nam
Địa chỉ: 41/14 Đường TX 23, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 41/14 Duong, Town 23, Thanh Xuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Ahv Holding
Địa chỉ: Số nhà 18, Tổ 1, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 18, Civil Group 1, Phuong, Co Street, Song Cong City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ New Service Solution (N.S.S)
Địa chỉ: 33/12C Đường 475, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 33/12C, Street 475, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Đào Phúc
Địa chỉ: Xóm Đoàn Kết, Thôn Liễu Ngoại, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Doan Ket Hamlet, Lieu Ngoai Hamlet, Khanh Ha Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghệ Thông Tin Meomeo
Địa chỉ: Số 056, khóm Mỹ Tây, Thị Trấn Mỹ Thọ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 056, Khom My Tay, My Tho Town, Huyen Cao Lanh, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Bpo Infinity Innovations Group
Địa chỉ: Tầng 4, Số 26 Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 26 Lieu Giai, Cong Vi Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Shinystar
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Shinystar được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Shinystar
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Shinystar được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Shinystar tại địa chỉ 37A Đường 47, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316918364
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu