Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 8 - 2022
Địa chỉ: 23/2 Đường 22, Khu Phố 7, Phường Linh Đông , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 23/2, Street 22, Quarter 7, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317411136
Điện thoại/ Fax: 0358351750
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đậu Đức Chung
Địa chỉ N.Đ.diện:
23/2 Đường 22, Khu Phố 7, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
23/2, Street 22, Quarter 7, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 72210
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 72220
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Kỹ Thuật Số CBV
Địa chỉ: Số 300/10, tổ 3, khu phố 11, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 300/10, Civil Group 3, Quarter 11, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dopr
Địa chỉ: 90/HAYên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 90/hayen The, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Douges
Địa chỉ: Tầng 2, 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Ben Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, 81 Cach Mang Thang Tam, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Cộng Hưởng Tương Lai
Địa chỉ: Số 56 Đường Đ5, Khu dân cư Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 56, D5 Street, Vuon Lai Residential Area, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Rogerio Conceicao Do Rosario
Địa chỉ: Tầng 5,Tòa nhà Abacus Tower, 58 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5th Floor, Abacus Tower Building, 58 Nguyen Dinh Chieu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Lắp Viễn Thông 1975
Địa chỉ: 91 Đường số 8, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 91, Street No 8, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Điện Tử Hoa Lâm
Địa chỉ: Thôn Đông Hương, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Dong Huong Hamlet, Thua Town, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại HCVN
Địa chỉ: SỐ36 ngõ 109, Phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: So36, Lane 109, Quan Nhan Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần TM DT Truyền Hình Kỹ Thuật Số Vietcab Medi SJC Việt Nam
Địa chỉ: Số 49, Ngõ 14 Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 49, 14 Me Tri Ha Lane, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xanh Việt Vina
Địa chỉ: Tầng 2, Hado Airport Building, số 2 đường Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, Hado Airport Building, No 2, Hong Ha Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật 5 Sao tại địa chỉ 23/2 Đường 22, Khu Phố 7, Phường Linh Đông , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317411136
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu